Hoặc
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm hot
-0%

Bạc Lót Đồng Tự Bôi Trơn LM - JACO Ch ...

Giá: Thỏa thuận

Giá gốc: Thỏa thuận

Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-0%

Ống Lót Đồng Hợp Kim C93200 SEA660

Giá: Thỏa thuận

Giá gốc: Thỏa thuận

Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-0%

Bạc Lót Đồng Tự Bôi Trơn MPKZ

Giá: Thỏa thuận

Giá gốc: Thỏa thuận

Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-0%

Bạc Lót Dẫn Hướng Phun Không Dầu JGB

Giá: Thỏa thuận

Giá gốc: Thỏa thuận

Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-0%

Bạc Lót Đồng Lưỡng Kim JF 800

Giá: Thỏa thuận

Giá gốc: Thỏa thuận

Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-0%

Đồng Bạc Lót Tự Bôi Trơn Thiêu Kết

Giá: Thỏa thuận

Giá gốc: Thỏa thuận

Giá sỉ: Thỏa thuận / 9000 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

Thư viện Kim Loại màu

Tìm hiểu về mác đồng C95800 và những mác tương đương trên thế giới (Sơ lược)


1. Thông tin về mác đồng C95800

 

Mác Đồng C95800 là một ký hiệu theo hệ thống UNS (Unified Numbering System) của Mỹ, thuộc nhóm hợp kim Đồng - Nhôm - Niken đúc (Nickel Aluminum Bronze Casting Alloys).

Hợp kim C95800 thường được sản xuất và kiểm soát chất lượng theo các tiêu chuẩn như ASTM (B505/B505M, B247, B148).

Thành phần hóa học (theo ASTM B148):

Tham khảo : Sản phẩm Đồng tấm hợp kim Nhôm - Niken C95800

  • Đồng (Cu): ~79% (phần còn lại).

  • Nhôm (Al): 8.5 - 9.5%.

  • Niken (Ni): 4.5 - 5.8%.

  • Sắt (Fe): 3.5 - 4.5%.

  • Mangan (Mn): 0.8 - 1.5%.

  • Chì (Pb): ≤ 0.03%.

  • Các nguyên tố khác (Zn, Si...): < 0.1%.

2. Các mác tương đương

Mác C95800 có thể được so sánh hoặc thay thế bởi các mác hợp kim Đồng - Nhôm - Nikel theo các tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là các mác tương đương hoặc gần tương đương:

Theo tiêu chuẩn ASTM:

  • C95500:

    • Thành phần: Cu ~78%, Al 10.0-11.5%, Ni 3.0-5.5%, Fe 3.0-5.0%.

    • Tính chất: Độ bền kéo ~620-830 MPa, độ giãn dài ~6-15%.

    • So sánh: Độ bền cao hơn C95800, nhưng chống ăn mòn nước biển kém hơn. Phù hợp cho ổ trục, bánh răng, ít dùng trong môi trường biển khắc nghiệt.

    • Ứng dụng: Công nghiệp nặng, hàng không, quân sự.

  • C95400:

    • Thành phần: Cu ~83%, Al 10.0-11.5%, Fe 3.0-5.0%, rất ít hoặc không có niken.

    • Tính chất: Độ bền kéo ~515-690 MPa, độ giãn dài ~12-18%.

    • So Sánh: Chi phí thấp hơn, nhưng chống ăn mòn và cavitation kém hơn C95800, phù hợp cho ứng dụng không yêu cầu môi trường biển.

Theo tiêu chuẩn châu Âu (EN):

  • CuAl10Fe5Ni5 (EN 1982, CC333G):

    • Thành phần: Cu ~79%, Al 8.5-11%, Fe 4-5.5%, Ni 4-5.5%.

    • Tính chất: Độ bền kéo ~600-750 MPa, độ giãn dài ~13%.

    • So sánh: Rất giống C95800, có thể thay thế trực tiếp trong các ứng dụng hàng hải, công nghiệp nặng.

    • Ứng dụng: Chân vịt, van, linh kiện chống ăn mòn.

Theo tiêu chuẩn Anh (BS):

  • AB2 (BS 1400):

    • Thành phần: Cu ~80%, Al 8.5-10.5%, Ni 4-5.5%, Fe 4-5.5%.

    • Tính chất: Độ bền kéo ~600-700 MPa, độ giãn dài ~13-20%.

    • So sánh: Gần tương đương C95800, độ dẻo có thể cao hơn, tối ưu cho chân vịt, van tàu biển.

    • Ứng dụng: Hàng hải, công nghiệp nặng.

Theo tiêu chuẩn Đức (DIN):

  • CuAl10Ni5Fe4 (DIN 1714, 2.0966):

    • Thành phần: Cu ~79%, Al ~10%, Ni ~5%, Fe ~4%.

    • Tính chất: Độ bền kéo ~650-750 MPa, độ giãn dài ~10-15%.

    • So sánh: Tương tự C95800, khác biệt nhỏ về quy trình sản xuất hoặc độ tinh khiết.

    • Ứng dụng: Linh kiện hàng hải, công nghiệp.

Theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS):

  • CAC703 (JIS H5120):

    • Thành phần: Cu ~78-82%, Al 8.5-10.5%, Ni 4-6%, Fe 3-5%.

    • Tính chất: Độ bền kéo ~600-700 MPa, độ giãn dài ~10-15%.

    • So sánh: Gần giống C95800, phù hợp cho chân vịt, van, bơm nước biển.

    • Ứng dụng: Hàng hải, hóa chất.

Theo tiêu chuẩn ISO:

  • CuAl10Fe5Ni5 (ISO 1338):

    • Thành phần và tính chất: Tương tự CC333G và C95800.

    • So sánh: Có thể thay thế C95800 trong các ứng dụng chống ăn mòn và chịu tải.

    • Ứng dụng: Linh kiện hàng hải, công nghiệp.

 


 

3. So sánh và lưu ý khi chọn mác tương đương

  • Điểm tương đồng: Các mác như CuAl10Fe5Ni5 (CC333G), AB2, CAC703, C95500, C95400 có thành phần và tính chất gần giống C95800, đặc biệt về chống ăn mòn nước biển và ứng dụng hàng hải.

  • Điểm khác biệt:

    • C95500: Độ bền cao hơn, phù hợp cho công nghiệp nặng, nhưng chống ăn mòn biển kém hơn.

    • C95400: Rẻ hơn, nhưng thiếu niken nên không phù hợp cho môi trường biển.

    • CC333G, AB2, CAC703: Gần tương đương C95800, nhưng có thể khác về tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng hoặc quy trình sản xuất tùy khu vực.

  • Lựa chọn thay thế hợp kim đồng C95800: Tùy vào yêu cầu ứng dụng, chi phí sản xuất mà sẽ lựa chọn các mác đồng tương đương thay thế cho hợp kim đồng C95800 như : C95500, C95400,...

    • Môi trường sử dụng: C95800 là tối ưu cho nước biển; C95500 phù hợp hơn cho ứng dụng chịu tải nặng.

    • Yêu cầu cơ học: C95500 có độ bền kéo cao hơn; C95800 ưu tiên chống ăn mòn.

    • Chi phí: C95400 là lựa chọn kinh tế nhưng hạn chế về hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt.

Tiêu chuẩn khu vực: CC333G hoặc AB2 dễ tiếp cận hơn ở châu Âu/Anh; CAC703 phổ biến ở Nhật.

 

Tổng đài tư vấn

Hotline: 0906 993 335

Giờ làm việc:

+ Thứ 2 - 6 : 8h00 - 20h00
+ Thứ 7  : 8h00 - 15h00
+ CN & Lễ : 8h00 - 15h00

           POWER BY

       

Kết nối với chúng tôi

 
 
 
 
ĐỐI TÁC VẬN CHUYỂN

  

© 2015 - 2025 Bản quyền của KHAI MINH METAL