Bạc Lót Đồng Tự Bôi Trơn LM - JACO Ch ...
Giá: Thỏa thuận
Giá gốc: Thỏa thuận
Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Ống Lót Đồng Hợp Kim C93200 SEA660
Giá: Thỏa thuận
Giá gốc: Thỏa thuận
Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Bạc Lót Đồng Tự Bôi Trơn MPKZ
Giá: Thỏa thuận
Giá gốc: Thỏa thuận
Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Bạc Lót Dẫn Hướng Phun Không Dầu JGB
Giá: Thỏa thuận
Giá gốc: Thỏa thuận
Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Bạc Lót Đồng Lưỡng Kim JF 800
Giá: Thỏa thuận
Giá gốc: Thỏa thuận
Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng Bạc Lót Tự Bôi Trơn Thiêu Kết
Giá: Thỏa thuận
Giá gốc: Thỏa thuận
Giá sỉ: Thỏa thuận / 9000 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Tìm hiểu về mác đồng Crom C18150 và những mác tương đương trên thế giới (Sơ lược)
Mác đồng Crom C18150 là mác đồng nổi bật trong nhóm đồng Crom CuCr theo tiêu chuẩn ASTM của Mỹ.
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết mác đồng Crom C18150 và các tiêu chuẩn tương đương trên thế giới, giúp bạn tra cứu và đối chiếu vật liệu trong các bản vẽ kỹ thuật hoặc tài liệu quốc tế:
I. Mác Tiêu Chuẩn Gốc & Thành Phần Chính
Tiêu Chuẩn |
Mác Vật Liệu |
Thành Phần Chính |
ASTM (Mỹ) |
C18150 |
Cr: 0.6-1.2%, Zr: 0.1-0.25%, Cu: Balance |
EN (Châu Âu) |
CW106C |
Cr: 0.4-1.2%, Zr: 0.03-0.30%, Cu: Balance |
JIS (Nhật) |
C1810 |
Cr: 0.8-1.2%, Zr: 0.05-0.25%, Cu: Balance |
⚠️ Lưu ý: Hàm lượng Cr/Zr có thể chênh lệch nhẹ giữa các tiêu chuẩn khác nhau.
II. Các Mác Tương Đương Toàn Cầu
Tiêu Chuẩn |
Mác Tương Đương |
Ghi Chú |
ISO |
CuCr1Zr |
Tên gọi chung quốc tế |
DIN (Đức) |
2.1293 |
Mã số vật liệu theo DIN 17666 |
GB (Trung Quốc) |
QCr1-0.15 |
Cr ~1%, Zr ~0.15% |
UNS (Mỹ) |
C18150 |
Tương đương trực tiếp với ASTM |
BS (Anh) |
CB101 |
Tiêu chuẩn BS EN 12163:2016 |
NF (Pháp) |
CuCr1Zr |
Theo tiêu chuẩn EN |
III. Các Biến Thể Công Nghệ Cao của đồng crom CuCr
Một số phiên bản cải tiến của đồng Crom CuCr C18150 với tính năng vượt trội:
-
C18160 (ASTM):
-
Thêm ~0.1% Magie (Mg) → tăng độ bền nhiệt, chống chảy mềm ở nhiệt độ >600°C.
-
Ứng dụng: Điện cực hàn công suất cực cao.
-
-
CuCrZr-HCP (High Conductivity):
-
Tối ưu xử lý nhiệt → độ dẫn điện >90% IACS (vẫn giữ độ bền ~450 MPa).
-
Dùng cho tiếp điểm điện yêu cầu dẫn điện tối đa.
-
Tham khảo : Đồng Crom lục giác C18150 Hàn Quốc
IV. Sai Lầm Thường Gặp Khi Tra Cứu
-
Nhầm với đồng berili (CuBe) hay còn gọi Đồng bery:
-
Đồng bery CuBe (vd: C17200) có độ bền cao hơn nhưng dẫn điện thấp (20-25% IACS) và chứa độc tố.
-
-
Nhầm với đồng crom không Zr:
-
Mác C18200/C18400 (CuCr) không có Zr → độ bền và chịu nhiệt kém hơn C18150.
-
-
Hiểu sai tiêu chuẩn EN:
-
CW106C ≠ CW103C: CW103C là đồng Cr-Cd (có cadimi độc hại).
-
V. Xu Hướng Thay Thế Bền Vững Đồng Bery và Đồng Cadimi
-
Đồng Crom CuCr C18150 đang dần thay thế đồng berili (CuBe) và đồng cadimi (CuCd) trong ngành điện nhờ những ưu điểm vượt trội như:
✅ Không độc hại (không Be, Cd)
✅ Tái chế dễ dàng
✅ Đạt chuẩn RoHS, REACH, ELV.