Hoặc
Danh mục sản phẩm
Sản phẩm hot
-0%

Bạc Lót Đồng Tự Bôi Trơn LM - JACO Ch ...

Giá: Thỏa thuận

Giá gốc: Thỏa thuận

Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-0%

Ống Lót Đồng Hợp Kim C93200 SEA660

Giá: Thỏa thuận

Giá gốc: Thỏa thuận

Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-0%

Bạc Lót Đồng Tự Bôi Trơn MPKZ

Giá: Thỏa thuận

Giá gốc: Thỏa thuận

Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-0%

Bạc Lót Dẫn Hướng Phun Không Dầu JGB

Giá: Thỏa thuận

Giá gốc: Thỏa thuận

Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-0%

Bạc Lót Đồng Lưỡng Kim JF 800

Giá: Thỏa thuận

Giá gốc: Thỏa thuận

Giá sỉ: Thỏa thuận / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-0%

Đồng Bạc Lót Tự Bôi Trơn Thiêu Kết

Giá: Thỏa thuận

Giá gốc: Thỏa thuận

Giá sỉ: Thỏa thuận / 9000 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

Thư viện Kim Loại màu

Những ưu điểm và nhược điểm của đồng Crom C18150


Hợp kim Đồng Crom C18150 (CuCr hay CuCr1Zn, CuCrZn) là vật liệu được sử dụng rộng rãi nhờ những ưu điểm như :  sự cân bằng giữa độ bền, khả năng dẫn điện và chịu nhiệt. Tuy nhiên, nó cũng có một số hạn chế đáng lưu ý sẽ trình bày bên dưới.

 


 

I. ƯU ĐIỂM CỦA ĐỒNG CROM C18150

1. Độ bền cơ học cao

✅ Độ bền kéo (UTS): 450–550 MPa (sau tôi già) – gấp 2–3 lần đồng nguyên chất.
✅ Độ cứng (HV): 120–160 HV, chống mài mòn tốt.
✅ Duy trì độ bền ở nhiệt độ cao (lên đến 500°C).

Ứng dụng: Điện cực hàn, khuôn đúc, chi tiết máy chịu lực như bánh răng, vòng bi, bạc lót.

 Xem thêm : Đồng tấm điện cực hàn C18150 Nhật Bản


2. Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt

✅ Độ dẫn điện: Đồng Crom C18150 có độ dẫn điện cao 80–85% IACS (cao nhất trong nhóm hợp kim đồng bền cao) gần với đồng nguyên chất.
✅ Độ dẫn nhiệt: 320–340 W/m·K, phù hợp làm mát, tản nhiệt, điện cực gia nhiệt.

Ứng dụng: Tiếp điểm điện, cầu chì, linh kiện điện tử công suất.


3. Chịu nhiệt và chống oxy hóa

Hợp kim Đồng Crom CuCr có khản năng chịu nhiệt tốt.

✅ Làm việc ổn định ở 400–500°C (đồng thường chỉ ~200°C).
✅ Chống oxy hóa tốt hơn đồng nguyên chất nhờ lớp oxit Crom bảo vệ.

Ứng dụng: Linh kiện động cơ, buồng đốt, thiết bị nhiệt.


4. An toàn và thân thiện hơn đồng Berili (Cu-Be)

✅ Không chứa Berili độc hại → Đáp ứng tiêu chuẩn RoHS, REACH.
✅ Giá thành rẻ hơn 30–50% so với Cu-Be.


5. Dễ gia công

✅ Có thể cán, kéo, rèn, hàn đồng hợp kim Crom CuCr1Zn dễ dàng hơn so với hợp kim cứng như Cu-Be.
✅ Nhiệt luyện đơn giản (tôi già ở 450–500°C để tăng độ bền).

 


 

II. NHƯỢC ĐIỂM CỦA ĐỒNG CROM C18150

1. Dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất

❌ Chỉ đạt 80–85% IACS (đồng tinh khiết đạt 100% IACS).
→ Không phù hợp cho dây dẫn điện yêu cầu dẫn điện tối đa.


2. Độ bền thấp hơn đồng Berili (Cu-Be)

❌ Giới hạn bền kéo thấp hơn Cu-Be (C17200 đạt 600–1400 MPa).
→ Không dùng được cho ứng dụng cực bền như lò xo áp lực cao.


3. Cần xử lý nhiệt để đạt độ bền tối ưu

❌ Phải tôi già (precipitation hardening) để đạt độ cứng cao.
→ Tăng thêm chi phí và thời gian sản xuất.


4. Giá cao hơn đồng thường

❌ Đắt hơn đồng nguyên chất (C11000) do pha Crom và quy trình xử lý.

 


 

III. KẾT LUẬN: KHI NÀO NÊN DÙNG ĐỒNG CROM C18150 (CuCr)?

Nên dùng đồng Crom C18150 (CuCr) khi:

✔ Cần cân bằng giữa độ bền và dẫn điện (tiếp điểm, điện cực hàn).
✔ Ứng dụng chịu nhiệt dưới 500°C (linh kiện ô tô, hàng không).
✔ Ưu tiên an toàn và giá thành hợp lý hơn đồng Berili.


Không nên dùng hợp kim đồng Crom C18150 khi:

✖ Cần dẫn điện tối đa (dùng đồng nguyên chất C11000).
✖ Yêu cầu độ bền cực cao (dùng Cu-Be hoặc thép hợp kim).


Cân Nhắc Khi Sử Dụng

  1. Luôn xử lý nhiệt tối ưu: Đảm bảo tôi + già hóa đúng quy trình để khai thác tối đa ưu điểm.

  2. Tránh mài/cắt không kiểm soát: Bụi Cr dạng oxit có thể gây kích ứng (dù ít độc hơn Be). Sử dụng thiết bị hút bụi.

  3. Lựa chọn trạng thái vật liệu:

    • Cần độ dẻo cao (uốn, dập): Dùng trạng thái ủ.

    • Cần độ bền, cứng: Dùng trạng thái tôi + già hóa.

  4. Phủ bảo vệ trong môi trường khắc nghiệt: Mạ niken, crôm hoặc phủ ceramic nếu tiếp xúc hóa chất/nhiệt độ rất cao.



 

 

Tổng đài tư vấn

Hotline: 0906 993 335

Giờ làm việc:

+ Thứ 2 - 6 : 8h00 - 20h00
+ Thứ 7  : 8h00 - 15h00
+ CN & Lễ : 8h00 - 15h00

           POWER BY

       

Kết nối với chúng tôi

 
 
 
 
ĐỐI TÁC VẬN CHUYỂN

  

© 2015 - 2025 Bản quyền của KHAI MINH METAL